| tên | Tàu ra mắt túi khí hàng hải |
|---|---|
| Vật liệu | cao su tự nhiên chất lượng cao |
| lớp bên trong | Cao su tự nhiên |
| cốt thép | Lớp vải dây |
| Lớp ngoài | Cao su tự nhiên |
| tên | Máy phóng túi khí |
|---|---|
| Tính năng | Khả năng nổi và chịu tải vượt trội |
| Vật liệu | Cao su tự nhiên đặc biệt |
| cốt thép | Lớp vải dây lốp |
| Chiều kính | 0,5M-3,0M hoặc theo yêu cầu |
| tên | Airbag tàu phóng |
|---|---|
| Vật liệu | Cao su tự nhiên cấp chuyên nghiệp |
| cốt thép | Lớp vải dây lốp |
| Chiều kính | 0,5M-3,0M hoặc theo yêu cầu |
| Chiều dài | 3M-28M hoặc theo yêu cầu |
| Vật liệu | Cao su tự nhiên bền và chắc chắn |
|---|---|
| cốt thép | Lớp vải dây lốp |
| Chiều kính | 0,5M-3,0M hoặc theo yêu cầu |
| Chiều dài | 3M-28M hoặc theo yêu cầu |
| Lớp | 5-13Hãy xin, hoặc theo yêu cầu |
| tên | Túi khí cao su tàu |
|---|---|
| Vật liệu | Cao cao su tự nhiên (NR) |
| lớp bên trong | Cao su tự nhiên |
| cốt thép | Lớp vải dây |
| Lớp ngoài | Cao su tự nhiên |
| tên | Túi khí cao su tàu |
|---|---|
| Vật liệu | Cao cao su tự nhiên (NR) |
| lớp bên trong | Cao su tự nhiên |
| cốt thép | Lớp vải dây |
| Lớp ngoài | Cao su tự nhiên |
| tên | Túi khí cao su tàu |
|---|---|
| Vật liệu | Cao cao su tự nhiên (NR) |
| lớp bên trong | Cao su tự nhiên |
| cốt thép | Lớp vải dây |
| Lớp ngoài | Cao su tự nhiên |
| Phạm vi đường kính | 0.8m - 2.5m |
|---|---|
| Áp lực làm việc | 0,05MPa - 0,08MPa |
| Chiều dài | 3M-28M hoặc theo yêu cầu |
| Sử dụng | Hạ thủy tàu, Nâng tàu, Cứu hộ, Nâng vật nặng, Xây dựng cầu |
| lớp bên trong | Cao su tự nhiên |
| Tính năng | Túi nâng thuyền bơm hơi |
|---|---|
| Vật liệu | NR chất lượng cao |
| lớp bên trong | Cao su tự nhiên |
| cốt thép | Lớp vải dây |
| Lớp ngoài | Cao su tự nhiên |
| tên | Máy phóng túi khí |
|---|---|
| Vật liệu | Cao su thiên nhiên loại A |
| cốt thép | Lớp vải dây lốp |
| Chiều kính | 0,5M-3,0M hoặc theo yêu cầu |
| Chiều dài | 3M-28M hoặc theo yêu cầu |